250 Peso Dominica sang Rupee Mauritia

Đổi tiền DOP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 dop
202,63 mur

$1,000 DOP = ₨0,8105 MUR

Mid-market exchange rate at 22:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Rupee Mauritia
1 DOP0.81053 MUR
5 DOP4.05266 MUR
10 DOP8.10531 MUR
20 DOP16.21062 MUR
50 DOP40.52655 MUR
100 DOP81.05310 MUR
250 DOP202.63275 MUR
500 DOP405.26550 MUR
1000 DOP810.53100 MUR
2000 DOP1,621.06200 MUR
5000 DOP4,052.65500 MUR
10000 DOP8,105.31000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Dominica
1 MUR1.23376 DOP
5 MUR6.16880 DOP
10 MUR12.33760 DOP
20 MUR24.67520 DOP
50 MUR61.68800 DOP
100 MUR123.37600 DOP
250 MUR308.44000 DOP
500 MUR616.88000 DOP
1000 MUR1,233.76000 DOP
2000 MUR2,467.52000 DOP
5000 MUR6,168.80000 DOP
10000 MUR12,337.60000 DOP