5 Franc Djibouti sang Shilling Kenya

Đổi tiền DJF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 djf
4 kes

1,000 DJF = 0,7561 KES

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Kenya
1 DJF0.75612 KES
5 DJF3.78058 KES
10 DJF7.56115 KES
20 DJF15.12230 KES
50 DJF37.80575 KES
100 DJF75.61150 KES
250 DJF189.02875 KES
500 DJF378.05750 KES
1000 DJF756.11500 KES
2000 DJF1,512.23000 KES
5000 DJF3,780.57500 KES
10000 DJF7,561.15000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Djibouti
1 KES1.32255 DJF
5 KES6.61275 DJF
10 KES13.22550 DJF
20 KES26.45100 DJF
50 KES66.12750 DJF
100 KES132.25500 DJF
250 KES330.63750 DJF
500 KES661.27500 DJF
1000 KES1,322.55000 DJF
2000 KES2,645.10000 DJF
5000 KES6,612.75000 DJF
10000 KES13,225.50000 DJF