100 Franc Djibouti sang Shilling Kenya

Đổi tiền DJF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 djf
74 kes

1,000 DJF = 0,7405 KES

Mid-market exchange rate at 19:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Kenya
1 DJF0.74049 KES
5 DJF3.70246 KES
10 DJF7.40492 KES
20 DJF14.80984 KES
50 DJF37.02460 KES
100 DJF74.04920 KES
250 DJF185.12300 KES
500 DJF370.24600 KES
1000 DJF740.49200 KES
2000 DJF1,480.98400 KES
5000 DJF3,702.46000 KES
10000 DJF7,404.92000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Djibouti
1 KES1.35045 DJF
5 KES6.75225 DJF
10 KES13.50450 DJF
20 KES27.00900 DJF
50 KES67.52250 DJF
100 KES135.04500 DJF
250 KES337.61250 DJF
500 KES675.22500 DJF
1000 KES1,350.45000 DJF
2000 KES2,700.90000 DJF
5000 KES6,752.25000 DJF
10000 KES13,504.50000 DJF