1 Shilling Kenya sang Franc Djibouti

Đổi tiền KES sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
1 djf

Ksh1,000 KES = Fdj1,320 DJF

Mid-market exchange rate at 22:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Djibouti
1 KES1.31972 DJF
5 KES6.59860 DJF
10 KES13.19720 DJF
20 KES26.39440 DJF
50 KES65.98600 DJF
100 KES131.97200 DJF
250 KES329.93000 DJF
500 KES659.86000 DJF
1000 KES1,319.72000 DJF
2000 KES2,639.44000 DJF
5000 KES6,598.60000 DJF
10000 KES13,197.20000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Kenya
1 DJF0.75774 KES
5 DJF3.78870 KES
10 DJF7.57739 KES
20 DJF15.15478 KES
50 DJF37.88695 KES
100 DJF75.77390 KES
250 DJF189.43475 KES
500 DJF378.86950 KES
1000 DJF757.73900 KES
2000 DJF1,515.47800 KES
5000 DJF3,788.69500 KES
10000 DJF7,577.39000 KES