5 Shilling Kenya sang Franc Djibouti

Đổi tiền KES sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
7 djf

Ksh1,000 KES = Fdj1,307 DJF

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Djibouti
1 KES1.30704 DJF
5 KES6.53520 DJF
10 KES13.07040 DJF
20 KES26.14080 DJF
50 KES65.35200 DJF
100 KES130.70400 DJF
250 KES326.76000 DJF
500 KES653.52000 DJF
1000 KES1,307.04000 DJF
2000 KES2,614.08000 DJF
5000 KES6,535.20000 DJF
10000 KES13,070.40000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Kenya
1 DJF0.76509 KES
5 DJF3.82543 KES
10 DJF7.65085 KES
20 DJF15.30170 KES
50 DJF38.25425 KES
100 DJF76.50850 KES
250 DJF191.27125 KES
500 DJF382.54250 KES
1000 DJF765.08500 KES
2000 DJF1,530.17000 KES
5000 DJF3,825.42500 KES
10000 DJF7,650.85000 KES