10 Shilling Kenya sang Franc Djibouti

Đổi tiền KES sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
14 djf

Ksh1,000 KES = Fdj1,356 DJF

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Djibouti
1 KES1.35628 DJF
5 KES6.78140 DJF
10 KES13.56280 DJF
20 KES27.12560 DJF
50 KES67.81400 DJF
100 KES135.62800 DJF
250 KES339.07000 DJF
500 KES678.14000 DJF
1000 KES1,356.28000 DJF
2000 KES2,712.56000 DJF
5000 KES6,781.40000 DJF
10000 KES13,562.80000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Kenya
1 DJF0.73731 KES
5 DJF3.68655 KES
10 DJF7.37310 KES
20 DJF14.74620 KES
50 DJF36.86550 KES
100 DJF73.73100 KES
250 DJF184.32750 KES
500 DJF368.65500 KES
1000 DJF737.31000 KES
2000 DJF1,474.62000 KES
5000 DJF3,686.55000 KES
10000 DJF7,373.10000 KES