500 Franc Djibouti sang Shilling Kenya

Đổi tiền DJF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 djf
375 kes

1,000 DJF = 0,7496 KES

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Kenya
1 DJF0.74960 KES
5 DJF3.74798 KES
10 DJF7.49596 KES
20 DJF14.99192 KES
50 DJF37.47980 KES
100 DJF74.95960 KES
250 DJF187.39900 KES
500 DJF374.79800 KES
1000 DJF749.59600 KES
2000 DJF1,499.19200 KES
5000 DJF3,747.98000 KES
10000 DJF7,495.96000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Djibouti
1 KES1.33405 DJF
5 KES6.67025 DJF
10 KES13.34050 DJF
20 KES26.68100 DJF
50 KES66.70250 DJF
100 KES133.40500 DJF
250 KES333.51250 DJF
500 KES667.02500 DJF
1000 KES1,334.05000 DJF
2000 KES2,668.10000 DJF
5000 KES6,670.25000 DJF
10000 KES13,340.50000 DJF