Franc Djibouti sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền DJF sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 djf
39,14 dkk

Fdj1,000 DJF = kr0,03914 DKK

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Krone Đan Mạch
1 DJF0.03914 DKK
5 DJF0.19571 DKK
10 DJF0.39141 DKK
20 DJF0.78282 DKK
50 DJF1.95706 DKK
100 DJF3.91412 DKK
250 DJF9.78530 DKK
500 DJF19.57060 DKK
1000 DJF39.14120 DKK
2000 DJF78.28240 DKK
5000 DJF195.70600 DKK
10000 DJF391.41200 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Djibouti
1 DKK25.54850 DJF
5 DKK127.74250 DJF
10 DKK255.48500 DJF
20 DKK510.97000 DJF
50 DKK1,277.42500 DJF
100 DKK2,554.85000 DJF
250 DKK6,387.12500 DJF
500 DKK12,774.25000 DJF
1000 DKK25,548.50000 DJF
2000 DKK51,097.00000 DJF
5000 DKK127,742.50000 DJF
10000 DKK255,485.00000 DJF