500 Koruna Czech sang Rúp Nga

Đổi tiền CZK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 czk
1.852,48 rub

Kč1,000 CZK = руб3,705 RUB

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rúp Nga
1 CZK3.70495 RUB
5 CZK18.52475 RUB
10 CZK37.04950 RUB
20 CZK74.09900 RUB
50 CZK185.24750 RUB
100 CZK370.49500 RUB
250 CZK926.23750 RUB
500 CZK1,852.47500 RUB
1000 CZK3,704.95000 RUB
2000 CZK7,409.90000 RUB
5000 CZK18,524.75000 RUB
10000 CZK37,049.50000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Koruna Cộng hòa Séc
1 RUB0.26991 CZK
5 RUB1.34955 CZK
10 RUB2.69909 CZK
20 RUB5.39818 CZK
50 RUB13.49545 CZK
100 RUB26.99090 CZK
250 RUB67.47725 CZK
500 RUB134.95450 CZK
1000 RUB269.90900 CZK
2000 RUB539.81800 CZK
5000 RUB1,349.54500 CZK
10000 RUB2,699.09000 CZK