Đổi tiền RUB sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rúp Nga sang Koruna Czech

5 rub
1,35 czk

руб1,000 RUB = Kč0,2699 CZK

Mid-market exchange rate at 03:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Koruna Cộng hòa Séc
1 RUB0.26985 CZK
5 RUB1.34926 CZK
10 RUB2.69852 CZK
20 RUB5.39704 CZK
50 RUB13.49260 CZK
100 RUB26.98520 CZK
250 RUB67.46300 CZK
500 RUB134.92600 CZK
1000 RUB269.85200 CZK
2000 RUB539.70400 CZK
5000 RUB1,349.26000 CZK
10000 RUB2,698.52000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rúp Nga
1 CZK3.70574 RUB
5 CZK18.52870 RUB
10 CZK37.05740 RUB
20 CZK74.11480 RUB
50 CZK185.28700 RUB
100 CZK370.57400 RUB
250 CZK926.43500 RUB
500 CZK1,852.87000 RUB
1000 CZK3,705.74000 RUB
2000 CZK7,411.48000 RUB
5000 CZK18,528.70000 RUB
10000 CZK37,057.40000 RUB