1 Koruna Czech sang Rúp Nga

Đổi tiền CZK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
3,98 rub

Kč1,000 CZK = руб3,978 RUB

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rúp Nga
1 CZK3.97775 RUB
5 CZK19.88875 RUB
10 CZK39.77750 RUB
20 CZK79.55500 RUB
50 CZK198.88750 RUB
100 CZK397.77500 RUB
250 CZK994.43750 RUB
500 CZK1,988.87500 RUB
1000 CZK3,977.75000 RUB
2000 CZK7,955.50000 RUB
5000 CZK19,888.75000 RUB
10000 CZK39,777.50000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Koruna Cộng hòa Séc
1 RUB0.25140 CZK
5 RUB1.25699 CZK
10 RUB2.51398 CZK
20 RUB5.02796 CZK
50 RUB12.56990 CZK
100 RUB25.13980 CZK
250 RUB62.84950 CZK
500 RUB125.69900 CZK
1000 RUB251.39800 CZK
2000 RUB502.79600 CZK
5000 RUB1,256.99000 CZK
10000 RUB2,513.98000 CZK