2.000 Rúp Nga sang Koruna Czech

Đổi tiền RUB sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
504,01 czk

руб1,000 RUB = Kč0,2520 CZK

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Koruna Cộng hòa Séc
1 RUB0.25201 CZK
5 RUB1.26003 CZK
10 RUB2.52006 CZK
20 RUB5.04012 CZK
50 RUB12.60030 CZK
100 RUB25.20060 CZK
250 RUB63.00150 CZK
500 RUB126.00300 CZK
1000 RUB252.00600 CZK
2000 RUB504.01200 CZK
5000 RUB1,260.03000 CZK
10000 RUB2,520.06000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rúp Nga
1 CZK3.96816 RUB
5 CZK19.84080 RUB
10 CZK39.68160 RUB
20 CZK79.36320 RUB
50 CZK198.40800 RUB
100 CZK396.81600 RUB
250 CZK992.04000 RUB
500 CZK1,984.08000 RUB
1000 CZK3,968.16000 RUB
2000 CZK7,936.32000 RUB
5000 CZK19,840.80000 RUB
10000 CZK39,681.60000 RUB