2.000 Koruna Czech sang Đô-la Belize

Đổi tiền CZK sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 czk
169,48 bzd

Kč1,000 CZK = BZ$0,08474 BZD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Belize
1 CZK0.08474 BZD
5 CZK0.42369 BZD
10 CZK0.84738 BZD
20 CZK1.69476 BZD
50 CZK4.23689 BZD
100 CZK8.47378 BZD
250 CZK21.18445 BZD
500 CZK42.36890 BZD
1000 CZK84.73780 BZD
2000 CZK169.47560 BZD
5000 CZK423.68900 BZD
10000 CZK847.37800 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Koruna Cộng hòa Séc
1 BZD11.80110 CZK
5 BZD59.00550 CZK
10 BZD118.01100 CZK
20 BZD236.02200 CZK
50 BZD590.05500 CZK
100 BZD1,180.11000 CZK
250 BZD2,950.27500 CZK
500 BZD5,900.55000 CZK
1000 BZD11,801.10000 CZK
2000 BZD23,602.20000 CZK
5000 BZD59,005.50000 CZK
10000 BZD118,011.00000 CZK