Escudo Cabo Verde sang Lev Bungari

Đổi tiền CVE sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
17,70 bgn

1,000 CVE = 0,01770 BGN

Mid-market exchange rate at 06:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Lev Bungari
1 CVE0.01770 BGN
5 CVE0.08848 BGN
10 CVE0.17695 BGN
20 CVE0.35390 BGN
50 CVE0.88475 BGN
100 CVE1.76950 BGN
250 CVE4.42375 BGN
500 CVE8.84750 BGN
1000 CVE17.69500 BGN
2000 CVE35.39000 BGN
5000 CVE88.47500 BGN
10000 CVE176.95000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Escudo Cabo Verde
1 BGN56.51300 CVE
5 BGN282.56500 CVE
10 BGN565.13000 CVE
20 BGN1,130.26000 CVE
50 BGN2,825.65000 CVE
100 BGN5,651.30000 CVE
250 BGN14,128.25000 CVE
500 BGN28,256.50000 CVE
1000 BGN56,513.00000 CVE
2000 BGN113,026.00000 CVE
5000 BGN282,565.00000 CVE
10000 BGN565,130.00000 CVE