2.000 currency-names.CUP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền CUP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cup
602,50 cny

₱1,000 CUP = ¥0,3012 CNY

Mid-market exchange rate at 09:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Chinese Yuan RMB
1 CUP0.30125 CNY
5 CUP1.50624 CNY
10 CUP3.01248 CNY
20 CUP6.02496 CNY
50 CUP15.06240 CNY
100 CUP30.12480 CNY
250 CUP75.31200 CNY
500 CUP150.62400 CNY
1000 CUP301.24800 CNY
2000 CUP602.49600 CNY
5000 CUP1,506.24000 CNY
10000 CUP3,012.48000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Peso Cuba
1 CNY3.31953 CUP
5 CNY16.59765 CUP
10 CNY33.19530 CUP
20 CNY66.39060 CUP
50 CNY165.97650 CUP
100 CNY331.95300 CUP
250 CNY829.88250 CUP
500 CNY1,659.76500 CUP
1000 CNY3,319.53000 CUP
2000 CNY6,639.06000 CUP
5000 CNY16,597.65000 CUP
10000 CNY33,195.30000 CUP