50 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CUP

Đổi tiền CNY sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cny
164,93 cup

¥1,000 CNY = ₱3,299 CUP

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Peso Cuba
1 CNY3.29853 CUP
5 CNY16.49265 CUP
10 CNY32.98530 CUP
20 CNY65.97060 CUP
50 CNY164.92650 CUP
100 CNY329.85300 CUP
250 CNY824.63250 CUP
500 CNY1,649.26500 CUP
1000 CNY3,298.53000 CUP
2000 CNY6,597.06000 CUP
5000 CNY16,492.65000 CUP
10000 CNY32,985.30000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Chinese Yuan RMB
1 CUP0.30317 CNY
5 CUP1.51583 CNY
10 CUP3.03165 CNY
20 CUP6.06330 CNY
50 CUP15.15825 CNY
100 CUP30.31650 CNY
250 CUP75.79125 CNY
500 CUP151.58250 CNY
1000 CUP303.16500 CNY
2000 CUP606.33000 CNY
5000 CUP1,515.82500 CNY
10000 CUP3,031.65000 CNY