250 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CUP

Đổi tiền CNY sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cny
831,53 cup

¥1,000 CNY = ₱3,326 CUP

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Peso Cuba
1 CNY3.32612 CUP
5 CNY16.63060 CUP
10 CNY33.26120 CUP
20 CNY66.52240 CUP
50 CNY166.30600 CUP
100 CNY332.61200 CUP
250 CNY831.53000 CUP
500 CNY1,663.06000 CUP
1000 CNY3,326.12000 CUP
2000 CNY6,652.24000 CUP
5000 CNY16,630.60000 CUP
10000 CNY33,261.20000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Chinese Yuan RMB
1 CUP0.30065 CNY
5 CUP1.50326 CNY
10 CUP3.00651 CNY
20 CUP6.01302 CNY
50 CUP15.03255 CNY
100 CUP30.06510 CNY
250 CUP75.16275 CNY
500 CUP150.32550 CNY
1000 CUP300.65100 CNY
2000 CUP601.30200 CNY
5000 CUP1,503.25500 CNY
10000 CUP3,006.51000 CNY