5.000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CUP

Đổi tiền CNY sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cny
16.451,10 cup

¥1,000 CNY = ₱3,290 CUP

Mid-market exchange rate at 04:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Peso Cuba
1 CNY3.29022 CUP
5 CNY16.45110 CUP
10 CNY32.90220 CUP
20 CNY65.80440 CUP
50 CNY164.51100 CUP
100 CNY329.02200 CUP
250 CNY822.55500 CUP
500 CNY1,645.11000 CUP
1000 CNY3,290.22000 CUP
2000 CNY6,580.44000 CUP
5000 CNY16,451.10000 CUP
10000 CNY32,902.20000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Chinese Yuan RMB
1 CUP0.30393 CNY
5 CUP1.51966 CNY
10 CUP3.03931 CNY
20 CUP6.07862 CNY
50 CUP15.19655 CNY
100 CUP30.39310 CNY
250 CUP75.98275 CNY
500 CUP151.96550 CNY
1000 CUP303.93100 CNY
2000 CUP607.86200 CNY
5000 CUP1,519.65500 CNY
10000 CUP3,039.31000 CNY