1 nghìn currency-names.CUC sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CUC sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
798,02 ggp

CUC$1,000 CUC = £0,7980 GGP

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Guernsey
1 CUC0.79802 GGP
5 CUC3.99011 GGP
10 CUC7.98021 GGP
20 CUC15.96042 GGP
50 CUC39.90105 GGP
100 CUC79.80210 GGP
250 CUC199.50525 GGP
500 CUC399.01050 GGP
1000 CUC798.02100 GGP
2000 CUC1,596.04200 GGP
5000 CUC3,990.10500 GGP
10000 CUC7,980.21000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GGP1.25310 CUC
5 GGP6.26550 CUC
10 GGP12.53100 CUC
20 GGP25.06200 CUC
50 GGP62.65500 CUC
100 GGP125.31000 CUC
250 GGP313.27500 CUC
500 GGP626.55000 CUC
1000 GGP1,253.10000 CUC
2000 GGP2,506.20000 CUC
5000 GGP6,265.50000 CUC
10000 GGP12,531.00000 CUC