100 currency-names.CUC sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CUC sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cuc
80,12 ggp

CUC$1,000 CUC = £0,8012 GGP

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Guernsey
1 CUC0.80119 GGP
5 CUC4.00593 GGP
10 CUC8.01186 GGP
20 CUC16.02372 GGP
50 CUC40.05930 GGP
100 CUC80.11860 GGP
250 CUC200.29650 GGP
500 CUC400.59300 GGP
1000 CUC801.18600 GGP
2000 CUC1,602.37200 GGP
5000 CUC4,005.93000 GGP
10000 CUC8,011.86000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GGP1.24815 CUC
5 GGP6.24075 CUC
10 GGP12.48150 CUC
20 GGP24.96300 CUC
50 GGP62.40750 CUC
100 GGP124.81500 CUC
250 GGP312.03750 CUC
500 GGP624.07500 CUC
1000 GGP1,248.15000 CUC
2000 GGP2,496.30000 CUC
5000 GGP6,240.75000 CUC
10000 GGP12,481.50000 CUC