Colon Costa Rica sang Dinar Tunisia

Đổi tiền CRC sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
6,277 tnd

1,000 CRC = 0,006277 TND

Mid-market exchange rate at 13:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Dinar Tunisia
1 CRC0.00628 TND
5 CRC0.03139 TND
10 CRC0.06277 TND
20 CRC0.12554 TND
50 CRC0.31386 TND
100 CRC0.62772 TND
250 CRC1.56931 TND
500 CRC3.13862 TND
1000 CRC6.27724 TND
2000 CRC12.55448 TND
5000 CRC31.38620 TND
10000 CRC62.77240 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Colon Costa Rica
1 TND159.30600 CRC
5 TND796.53000 CRC
10 TND1,593.06000 CRC
20 TND3,186.12000 CRC
50 TND7,965.30000 CRC
100 TND15,930.60000 CRC
250 TND39,826.50000 CRC
500 TND79,653.00000 CRC
1000 TND159,306.00000 CRC
2000 TND318,612.00000 CRC
5000 TND796,530.00000 CRC
10000 TND1,593,060.00000 CRC