1 Dinar Tunisia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền TND sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tnd
161,24 crc

DT1,000 TND = ₡161,2 CRC

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Colon Costa Rica
1 TND161.23600 CRC
5 TND806.18000 CRC
10 TND1,612.36000 CRC
20 TND3,224.72000 CRC
50 TND8,061.80000 CRC
100 TND16,123.60000 CRC
250 TND40,309.00000 CRC
500 TND80,618.00000 CRC
1000 TND161,236.00000 CRC
2000 TND322,472.00000 CRC
5000 TND806,180.00000 CRC
10000 TND1,612,360.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Dinar Tunisia
1 CRC0.00620 TND
5 CRC0.03101 TND
10 CRC0.06202 TND
20 CRC0.12404 TND
50 CRC0.31010 TND
100 CRC0.62021 TND
250 CRC1.55052 TND
500 CRC3.10105 TND
1000 CRC6.20209 TND
2000 CRC12.40418 TND
5000 CRC31.01045 TND
10000 CRC62.02090 TND