Colon Costa Rica sang Krone Na Uy

Đổi tiền CRC sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
21,66 nok

1,000 CRC = 0,02166 NOK

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Krone Na Uy
1 CRC0.02166 NOK
5 CRC0.10829 NOK
10 CRC0.21657 NOK
20 CRC0.43315 NOK
50 CRC1.08287 NOK
100 CRC2.16574 NOK
250 CRC5.41435 NOK
500 CRC10.82870 NOK
1000 CRC21.65740 NOK
2000 CRC43.31480 NOK
5000 CRC108.28700 NOK
10000 CRC216.57400 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Colon Costa Rica
1 NOK46.17350 CRC
5 NOK230.86750 CRC
10 NOK461.73500 CRC
20 NOK923.47000 CRC
50 NOK2,308.67500 CRC
100 NOK4,617.35000 CRC
250 NOK11,543.37500 CRC
500 NOK23,086.75000 CRC
1000 NOK46,173.50000 CRC
2000 NOK92,347.00000 CRC
5000 NOK230,867.50000 CRC
10000 NOK461,735.00000 CRC