10 Colon Costa Rica sang Krone Na Uy

Đổi tiền CRC sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
0.20 nok

₡1.000 CRC = kr0.02032 NOK

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Krone Na Uy
1 CRC0.02032 NOK
5 CRC0.10162 NOK
10 CRC0.20323 NOK
20 CRC0.40646 NOK
50 CRC1.01616 NOK
100 CRC2.03232 NOK
250 CRC5.08080 NOK
500 CRC10.16160 NOK
1000 CRC20.32320 NOK
2000 CRC40.64640 NOK
5000 CRC101.61600 NOK
10000 CRC203.23200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Colon Costa Rica
1 NOK49.20480 CRC
5 NOK246.02400 CRC
10 NOK492.04800 CRC
20 NOK984.09600 CRC
50 NOK2460.24000 CRC
100 NOK4920.48000 CRC
250 NOK12301.20000 CRC
500 NOK24602.40000 CRC
1000 NOK49204.80000 CRC
2000 NOK98409.60000 CRC
5000 NOK246024.00000 CRC
10000 NOK492048.00000 CRC