1 nghìn Krone Na Uy sang Colon Costa Rica

Đổi tiền NOK sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
45.645,80 crc

kr1,000 NOK = ₡45,65 CRC

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Colon Costa Rica
1 NOK45.64580 CRC
5 NOK228.22900 CRC
10 NOK456.45800 CRC
20 NOK912.91600 CRC
50 NOK2,282.29000 CRC
100 NOK4,564.58000 CRC
250 NOK11,411.45000 CRC
500 NOK22,822.90000 CRC
1000 NOK45,645.80000 CRC
2000 NOK91,291.60000 CRC
5000 NOK228,229.00000 CRC
10000 NOK456,458.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Krone Na Uy
1 CRC0.02191 NOK
5 CRC0.10954 NOK
10 CRC0.21908 NOK
20 CRC0.43816 NOK
50 CRC1.09539 NOK
100 CRC2.19078 NOK
250 CRC5.47695 NOK
500 CRC10.95390 NOK
1000 CRC21.90780 NOK
2000 CRC43.81560 NOK
5000 CRC109.53900 NOK
10000 CRC219.07800 NOK