Colon Costa Rica sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CRC sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
1,59 ggp

₡1,000 CRC = £0,001588 GGP

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Guernsey
1 CRC0.00159 GGP
5 CRC0.00794 GGP
10 CRC0.01588 GGP
20 CRC0.03177 GGP
50 CRC0.07942 GGP
100 CRC0.15884 GGP
250 CRC0.39709 GGP
500 CRC0.79418 GGP
1000 CRC1.58835 GGP
2000 CRC3.17670 GGP
5000 CRC7.94175 GGP
10000 CRC15.88350 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Colon Costa Rica
1 GGP629.58600 CRC
5 GGP3,147.93000 CRC
10 GGP6,295.86000 CRC
20 GGP12,591.72000 CRC
50 GGP31,479.30000 CRC
100 GGP62,958.60000 CRC
250 GGP157,396.50000 CRC
500 GGP314,793.00000 CRC
1000 GGP629,586.00000 CRC
2000 GGP1,259,172.00000 CRC
5000 GGP3,147,930.00000 CRC
10000 GGP6,295,860.00000 CRC