1 nghìn Peso Colombia sang Kuna Croatia

Đổi tiền COP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
1,81 hrk

$1,000 COP = kn0,001815 HRK

Mid-market exchange rate at 03:47
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Kuna Croatia
1 COP0.00181 HRK
5 COP0.00907 HRK
10 COP0.01815 HRK
20 COP0.03630 HRK
50 COP0.09075 HRK
100 COP0.18149 HRK
250 COP0.45373 HRK
500 COP0.90747 HRK
1000 COP1.81493 HRK
2000 COP3.62986 HRK
5000 COP9.07465 HRK
10000 COP18.14930 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Colombia
1 HRK550.98400 COP
5 HRK2,754.92000 COP
10 HRK5,509.84000 COP
20 HRK11,019.68000 COP
50 HRK27,549.20000 COP
100 HRK55,098.40000 COP
250 HRK137,746.00000 COP
500 HRK275,492.00000 COP
1000 HRK550,984.00000 COP
2000 HRK1,101,968.00000 COP
5000 HRK2,754,920.00000 COP
10000 HRK5,509,840.00000 COP