Peso Colombia sang Kuna Croatia

Đổi tiền COP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
1,80 hrk

$1,000 COP = kn0,001799 HRK

Mid-market exchange rate at 20:54
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Kuna Croatia
1 COP0.00180 HRK
5 COP0.00900 HRK
10 COP0.01799 HRK
20 COP0.03598 HRK
50 COP0.08996 HRK
100 COP0.17992 HRK
250 COP0.44981 HRK
500 COP0.89962 HRK
1000 COP1.79924 HRK
2000 COP3.59848 HRK
5000 COP8.99620 HRK
10000 COP17.99240 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Colombia
1 HRK555.79100 COP
5 HRK2,778.95500 COP
10 HRK5,557.91000 COP
20 HRK11,115.82000 COP
50 HRK27,789.55000 COP
100 HRK55,579.10000 COP
250 HRK138,947.75000 COP
500 HRK277,895.50000 COP
1000 HRK555,791.00000 COP
2000 HRK1,111,582.00000 COP
5000 HRK2,778,955.00000 COP
10000 HRK5,557,910.00000 COP