Peso Colombia sang Lempira Honduras

Đổi tiền COP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
6,26 hnl

1,000 COP = 0,006260 HNL

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Lempira Honduras
1 COP0.00626 HNL
5 COP0.03130 HNL
10 COP0.06260 HNL
20 COP0.12519 HNL
50 COP0.31298 HNL
100 COP0.62596 HNL
250 COP1.56489 HNL
500 COP3.12979 HNL
1000 COP6.25957 HNL
2000 COP12.51914 HNL
5000 COP31.29785 HNL
10000 COP62.59570 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Colombia
1 HNL159.75500 COP
5 HNL798.77500 COP
10 HNL1,597.55000 COP
20 HNL3,195.10000 COP
50 HNL7,987.75000 COP
100 HNL15,975.50000 COP
250 HNL39,938.75000 COP
500 HNL79,877.50000 COP
1000 HNL159,755.00000 COP
2000 HNL319,510.00000 COP
5000 HNL798,775.00000 COP
10000 HNL1,597,550.00000 COP