Peso Chile sang Lempira Honduras

Đổi tiền CLP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
26,02 hnl

$1,000 CLP = L0,02602 HNL

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Lempira Honduras
1 CLP0.02602 HNL
5 CLP0.13012 HNL
10 CLP0.26024 HNL
20 CLP0.52048 HNL
50 CLP1.30119 HNL
100 CLP2.60239 HNL
250 CLP6.50597 HNL
500 CLP13.01195 HNL
1000 CLP26.02390 HNL
2000 CLP52.04780 HNL
5000 CLP130.11950 HNL
10000 CLP260.23900 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Chile
1 HNL38.42620 CLP
5 HNL192.13100 CLP
10 HNL384.26200 CLP
20 HNL768.52400 CLP
50 HNL1,921.31000 CLP
100 HNL3,842.62000 CLP
250 HNL9,606.55000 CLP
500 HNL19,213.10000 CLP
1000 HNL38,426.20000 CLP
2000 HNL76,852.40000 CLP
5000 HNL192,131.00000 CLP
10000 HNL384,262.00000 CLP