1 Peso Chile sang Lempira Honduras

Đổi tiền CLP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 clp
0,03 hnl

$1,000 CLP = L0,02625 HNL

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Lempira Honduras
1 CLP0.02625 HNL
5 CLP0.13125 HNL
10 CLP0.26249 HNL
20 CLP0.52499 HNL
50 CLP1.31247 HNL
100 CLP2.62494 HNL
250 CLP6.56235 HNL
500 CLP13.12470 HNL
1000 CLP26.24940 HNL
2000 CLP52.49880 HNL
5000 CLP131.24700 HNL
10000 CLP262.49400 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Chile
1 HNL38.09610 CLP
5 HNL190.48050 CLP
10 HNL380.96100 CLP
20 HNL761.92200 CLP
50 HNL1,904.80500 CLP
100 HNL3,809.61000 CLP
250 HNL9,524.02500 CLP
500 HNL19,048.05000 CLP
1000 HNL38,096.10000 CLP
2000 HNL76,192.20000 CLP
5000 HNL190,480.50000 CLP
10000 HNL380,961.00000 CLP