Peso Chile sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CLP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
50,36 egp

1,000 CLP = 0,05036 EGP

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Bảng Ai Cập
1 CLP0.05036 EGP
5 CLP0.25179 EGP
10 CLP0.50359 EGP
20 CLP1.00718 EGP
50 CLP2.51795 EGP
100 CLP5.03589 EGP
250 CLP12.58973 EGP
500 CLP25.17945 EGP
1000 CLP50.35890 EGP
2000 CLP100.71780 EGP
5000 CLP251.79450 EGP
10000 CLP503.58900 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Chile
1 EGP19.85750 CLP
5 EGP99.28750 CLP
10 EGP198.57500 CLP
20 EGP397.15000 CLP
50 EGP992.87500 CLP
100 EGP1,985.75000 CLP
250 EGP4,964.37500 CLP
500 EGP9,928.75000 CLP
1000 EGP19,857.50000 CLP
2000 EGP39,715.00000 CLP
5000 EGP99,287.50000 CLP
10000 EGP198,575.00000 CLP