10 Bảng Ai Cập sang Peso Chile

Đổi tiền EGP sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
198 clp

E£1,000 EGP = $19,82 CLP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Chile
1 EGP19.82090 CLP
5 EGP99.10450 CLP
10 EGP198.20900 CLP
20 EGP396.41800 CLP
50 EGP991.04500 CLP
100 EGP1,982.09000 CLP
250 EGP4,955.22500 CLP
500 EGP9,910.45000 CLP
1000 EGP19,820.90000 CLP
2000 EGP39,641.80000 CLP
5000 EGP99,104.50000 CLP
10000 EGP198,209.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Bảng Ai Cập
1 CLP0.05045 EGP
5 CLP0.25226 EGP
10 CLP0.50452 EGP
20 CLP1.00904 EGP
50 CLP2.52260 EGP
100 CLP5.04519 EGP
250 CLP12.61298 EGP
500 CLP25.22595 EGP
1000 CLP50.45190 EGP
2000 CLP100.90380 EGP
5000 CLP252.25950 EGP
10000 CLP504.51900 EGP