5 Franc Thụy Sĩ sang Shilling Kenya

Đổi tiền CHF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
734 kes

1,000 CHF = 146,7 KES

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Kenya
1 CHF146.74300 KES
5 CHF733.71500 KES
10 CHF1,467.43000 KES
20 CHF2,934.86000 KES
50 CHF7,337.15000 KES
100 CHF14,674.30000 KES
250 CHF36,685.75000 KES
500 CHF73,371.50000 KES
1000 CHF146,743.00000 KES
2000 CHF293,486.00000 KES
5000 CHF733,715.00000 KES
10000 CHF1,467,430.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Thụy Sĩ
1 KES0.00681 CHF
5 KES0.03407 CHF
10 KES0.06815 CHF
20 KES0.13629 CHF
50 KES0.34073 CHF
100 KES0.68146 CHF
250 KES1.70366 CHF
500 KES3.40732 CHF
1000 KES6.81464 CHF
2000 KES13.62928 CHF
5000 KES34.07320 CHF
10000 KES68.14640 CHF