250 Franc Thụy Sĩ sang Shilling Kenya

Đổi tiền CHF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
36.308 kes

1,000 CHF = 145,2 KES

Mid-market exchange rate at 02:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Kenya
1 CHF145.23000 KES
5 CHF726.15000 KES
10 CHF1,452.30000 KES
20 CHF2,904.60000 KES
50 CHF7,261.50000 KES
100 CHF14,523.00000 KES
250 CHF36,307.50000 KES
500 CHF72,615.00000 KES
1000 CHF145,230.00000 KES
2000 CHF290,460.00000 KES
5000 CHF726,150.00000 KES
10000 CHF1,452,300.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Thụy Sĩ
1 KES0.00689 CHF
5 KES0.03443 CHF
10 KES0.06886 CHF
20 KES0.13771 CHF
50 KES0.34428 CHF
100 KES0.68856 CHF
250 KES1.72140 CHF
500 KES3.44281 CHF
1000 KES6.88561 CHF
2000 KES13.77122 CHF
5000 KES34.42805 CHF
10000 KES68.85610 CHF