1 Franc Thụy Sĩ sang Shilling Kenya

Đổi tiền CHF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
147 kes

SFr.1,000 CHF = Ksh147,1 KES

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Kenya
1 CHF147.08300 KES
5 CHF735.41500 KES
10 CHF1,470.83000 KES
20 CHF2,941.66000 KES
50 CHF7,354.15000 KES
100 CHF14,708.30000 KES
250 CHF36,770.75000 KES
500 CHF73,541.50000 KES
1000 CHF147,083.00000 KES
2000 CHF294,166.00000 KES
5000 CHF735,415.00000 KES
10000 CHF1,470,830.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Thụy Sĩ
1 KES0.00680 CHF
5 KES0.03399 CHF
10 KES0.06799 CHF
20 KES0.13598 CHF
50 KES0.33994 CHF
100 KES0.67989 CHF
250 KES1.69972 CHF
500 KES3.39944 CHF
1000 KES6.79888 CHF
2000 KES13.59776 CHF
5000 KES33.99440 CHF
10000 KES67.98880 CHF