100 currency-names.CDF sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CDF sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cdf
0,03 ggp

FC1,000 CDF = £0,0002836 GGP

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Guernsey
1 CDF0.00028 GGP
5 CDF0.00142 GGP
10 CDF0.00284 GGP
20 CDF0.00567 GGP
50 CDF0.01418 GGP
100 CDF0.02836 GGP
250 CDF0.07091 GGP
500 CDF0.14181 GGP
1000 CDF0.28363 GGP
2000 CDF0.56726 GGP
5000 CDF1.41814 GGP
10000 CDF2.83628 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Congo
1 GGP3,525.74000 CDF
5 GGP17,628.70000 CDF
10 GGP35,257.40000 CDF
20 GGP70,514.80000 CDF
50 GGP176,287.00000 CDF
100 GGP352,574.00000 CDF
250 GGP881,435.00000 CDF
500 GGP1,762,870.00000 CDF
1000 GGP3,525,740.00000 CDF
2000 GGP7,051,480.00000 CDF
5000 GGP17,628,700.00000 CDF
10000 GGP35,257,400.00000 CDF