20 Đô-la Canada sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền CAD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
39,89 xcd

1,000 CAD = 1,995 XCD

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Đông Caribê
1 CAD1.99468 XCD
5 CAD9.97340 XCD
10 CAD19.94680 XCD
20 CAD39.89360 XCD
50 CAD99.73400 XCD
100 CAD199.46800 XCD
250 CAD498.67000 XCD
500 CAD997.34000 XCD
1000 CAD1,994.68000 XCD
2000 CAD3,989.36000 XCD
5000 CAD9,973.40000 XCD
10000 CAD19,946.80000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Canada
1 XCD0.50133 CAD
5 XCD2.50667 CAD
10 XCD5.01333 CAD
20 XCD10.02666 CAD
50 XCD25.06665 CAD
100 XCD50.13330 CAD
250 XCD125.33325 CAD
500 XCD250.66650 CAD
1000 XCD501.33300 CAD
2000 XCD1,002.66600 CAD
5000 XCD2,506.66500 CAD
10000 XCD5,013.33000 CAD