10 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Canada

Đổi tiền XCD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
5,11 cad

1,000 XCD = 0,5113 CAD

Mid-market exchange rate at 03:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Canada
1 XCD0.51132 CAD
5 XCD2.55657 CAD
10 XCD5.11315 CAD
20 XCD10.22630 CAD
50 XCD25.56575 CAD
100 XCD51.13150 CAD
250 XCD127.82875 CAD
500 XCD255.65750 CAD
1000 XCD511.31500 CAD
2000 XCD1,022.63000 CAD
5000 XCD2,556.57500 CAD
10000 XCD5,113.15000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Đông Caribê
1 CAD1.95574 XCD
5 CAD9.77870 XCD
10 CAD19.55740 XCD
20 CAD39.11480 XCD
50 CAD97.78700 XCD
100 CAD195.57400 XCD
250 CAD488.93500 XCD
500 CAD977.87000 XCD
1000 CAD1,955.74000 XCD
2000 CAD3,911.48000 XCD
5000 CAD9,778.70000 XCD
10000 CAD19,557.40000 XCD