20 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Canada

Đổi tiền XCD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xcd
10,24 cad

1,000 XCD = 0,5119 CAD

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Canada
1 XCD0.51193 CAD
5 XCD2.55963 CAD
10 XCD5.11926 CAD
20 XCD10.23852 CAD
50 XCD25.59630 CAD
100 XCD51.19260 CAD
250 XCD127.98150 CAD
500 XCD255.96300 CAD
1000 XCD511.92600 CAD
2000 XCD1,023.85200 CAD
5000 XCD2,559.63000 CAD
10000 XCD5,119.26000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Đông Caribê
1 CAD1.95341 XCD
5 CAD9.76705 XCD
10 CAD19.53410 XCD
20 CAD39.06820 XCD
50 CAD97.67050 XCD
100 CAD195.34100 XCD
250 CAD488.35250 XCD
500 CAD976.70500 XCD
1000 CAD1,953.41000 XCD
2000 CAD3,906.82000 XCD
5000 CAD9,767.05000 XCD
10000 CAD19,534.10000 XCD