5 Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Canada

Đổi tiền XCD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xcd
2,53 cad

$1,000 XCD = C$0,5059 CAD

Mid-market exchange rate at 21:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Canada
1 XCD0.50585 CAD
5 XCD2.52926 CAD
10 XCD5.05852 CAD
20 XCD10.11704 CAD
50 XCD25.29260 CAD
100 XCD50.58520 CAD
250 XCD126.46300 CAD
500 XCD252.92600 CAD
1000 XCD505.85200 CAD
2000 XCD1,011.70400 CAD
5000 XCD2,529.26000 CAD
10000 XCD5,058.52000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Đông Caribê
1 CAD1.97686 XCD
5 CAD9.88430 XCD
10 CAD19.76860 XCD
20 CAD39.53720 XCD
50 CAD98.84300 XCD
100 CAD197.68600 XCD
250 CAD494.21500 XCD
500 CAD988.43000 XCD
1000 CAD1,976.86000 XCD
2000 CAD3,953.72000 XCD
5000 CAD9,884.30000 XCD
10000 CAD19,768.60000 XCD