1 nghìn Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CAD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
1.732,73 top

C$1,000 CAD = T$1,733 TOP

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Paʻanga Tonga
1 CAD1.73273 TOP
5 CAD8.66365 TOP
10 CAD17.32730 TOP
20 CAD34.65460 TOP
50 CAD86.63650 TOP
100 CAD173.27300 TOP
250 CAD433.18250 TOP
500 CAD866.36500 TOP
1000 CAD1,732.73000 TOP
2000 CAD3,465.46000 TOP
5000 CAD8,663.65000 TOP
10000 CAD17,327.30000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Canada
1 TOP0.57712 CAD
5 TOP2.88562 CAD
10 TOP5.77124 CAD
20 TOP11.54248 CAD
50 TOP28.85620 CAD
100 TOP57.71240 CAD
250 TOP144.28100 CAD
500 TOP288.56200 CAD
1000 TOP577.12400 CAD
2000 TOP1,154.24800 CAD
5000 TOP2,885.62000 CAD
10000 TOP5,771.24000 CAD