1 nghìn Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CAD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 cad
1723.96 top

1.00000 CAD = 1.72396 TOP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 14:34 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi CAD sang TOP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Paʻanga Tonga
1 CAD1.72396 TOP
5 CAD8.61980 TOP
10 CAD17.23960 TOP
20 CAD34.47920 TOP
50 CAD86.19800 TOP
100 CAD172.39600 TOP
250 CAD430.99000 TOP
500 CAD861.98000 TOP
1000 CAD1723.96000 TOP
2000 CAD3447.92000 TOP
5000 CAD8619.80000 TOP
10000 CAD17239.60000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Canada
1 TOP0.58006 CAD
5 TOP2.90030 CAD
10 TOP5.80060 CAD
20 TOP11.60120 CAD
50 TOP29.00300 CAD
100 TOP58.00600 CAD
250 TOP145.01500 CAD
500 TOP290.03000 CAD
1000 TOP580.06000 CAD
2000 TOP1160.12000 CAD
5000 TOP2900.30000 CAD
10000 TOP5800.60000 CAD