1 Paʻanga Tonga sang Đô-la Canada

Đổi tiền TOP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
0,58 cad

1,000 TOP = 0,5802 CAD

Mid-market exchange rate at 21:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Canada
1 TOP0.58019 CAD
5 TOP2.90096 CAD
10 TOP5.80192 CAD
20 TOP11.60384 CAD
50 TOP29.00960 CAD
100 TOP58.01920 CAD
250 TOP145.04800 CAD
500 TOP290.09600 CAD
1000 TOP580.19200 CAD
2000 TOP1,160.38400 CAD
5000 TOP2,900.96000 CAD
10000 TOP5,801.92000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Paʻanga Tonga
1 CAD1.72357 TOP
5 CAD8.61785 TOP
10 CAD17.23570 TOP
20 CAD34.47140 TOP
50 CAD86.17850 TOP
100 CAD172.35700 TOP
250 CAD430.89250 TOP
500 CAD861.78500 TOP
1000 CAD1,723.57000 TOP
2000 CAD3,447.14000 TOP
5000 CAD8,617.85000 TOP
10000 CAD17,235.70000 TOP