250 Paʻanga Tonga sang Đô-la Canada

Đổi tiền TOP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 top
144,86 cad

1,000 TOP = 0,5795 CAD

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Canada
1 TOP0.57945 CAD
5 TOP2.89725 CAD
10 TOP5.79450 CAD
20 TOP11.58900 CAD
50 TOP28.97250 CAD
100 TOP57.94500 CAD
250 TOP144.86250 CAD
500 TOP289.72500 CAD
1000 TOP579.45000 CAD
2000 TOP1,158.90000 CAD
5000 TOP2,897.25000 CAD
10000 TOP5,794.50000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Paʻanga Tonga
1 CAD1.72577 TOP
5 CAD8.62885 TOP
10 CAD17.25770 TOP
20 CAD34.51540 TOP
50 CAD86.28850 TOP
100 CAD172.57700 TOP
250 CAD431.44250 TOP
500 CAD862.88500 TOP
1000 CAD1,725.77000 TOP
2000 CAD3,451.54000 TOP
5000 CAD8,628.85000 TOP
10000 CAD17,257.70000 TOP