10 nghìn Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CAD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
17.100,30 top

1,000 CAD = 1,710 TOP

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Paʻanga Tonga
1 CAD1.71003 TOP
5 CAD8.55015 TOP
10 CAD17.10030 TOP
20 CAD34.20060 TOP
50 CAD85.50150 TOP
100 CAD171.00300 TOP
250 CAD427.50750 TOP
500 CAD855.01500 TOP
1000 CAD1,710.03000 TOP
2000 CAD3,420.06000 TOP
5000 CAD8,550.15000 TOP
10000 CAD17,100.30000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Canada
1 TOP0.58479 CAD
5 TOP2.92393 CAD
10 TOP5.84786 CAD
20 TOP11.69572 CAD
50 TOP29.23930 CAD
100 TOP58.47860 CAD
250 TOP146.19650 CAD
500 TOP292.39300 CAD
1000 TOP584.78600 CAD
2000 TOP1,169.57200 CAD
5000 TOP2,923.93000 CAD
10000 TOP5,847.86000 CAD