20 Đô-la Canada sang Rial Oman

Đổi tiền CAD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
5,638 omr

C$1,000 CAD = ر.ع.0,2819 OMR

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Oman
1 CAD0.28190 OMR
5 CAD1.40950 OMR
10 CAD2.81900 OMR
20 CAD5.63800 OMR
50 CAD14.09500 OMR
100 CAD28.19000 OMR
250 CAD70.47500 OMR
500 CAD140.95000 OMR
1000 CAD281.90000 OMR
2000 CAD563.80000 OMR
5000 CAD1,409.50000 OMR
10000 CAD2,819.00000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Canada
1 OMR3.54736 CAD
5 OMR17.73680 CAD
10 OMR35.47360 CAD
20 OMR70.94720 CAD
50 OMR177.36800 CAD
100 OMR354.73600 CAD
250 OMR886.84000 CAD
500 OMR1,773.68000 CAD
1000 OMR3,547.36000 CAD
2000 OMR7,094.72000 CAD
5000 OMR17,736.80000 CAD
10000 OMR35,473.60000 CAD