10 Đô-la Canada sang Rial Oman

Đổi tiền CAD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
2,821 omr

C$1,000 CAD = ر.ع.0,2821 OMR

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Oman
1 CAD0.28211 OMR
5 CAD1.41053 OMR
10 CAD2.82107 OMR
20 CAD5.64214 OMR
50 CAD14.10535 OMR
100 CAD28.21070 OMR
250 CAD70.52675 OMR
500 CAD141.05350 OMR
1000 CAD282.10700 OMR
2000 CAD564.21400 OMR
5000 CAD1,410.53500 OMR
10000 CAD2,821.07000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Canada
1 OMR3.54476 CAD
5 OMR17.72380 CAD
10 OMR35.44760 CAD
20 OMR70.89520 CAD
50 OMR177.23800 CAD
100 OMR354.47600 CAD
250 OMR886.19000 CAD
500 OMR1,772.38000 CAD
1000 OMR3,544.76000 CAD
2000 OMR7,089.52000 CAD
5000 OMR17,723.80000 CAD
10000 OMR35,447.60000 CAD