500 Rial Oman sang Đô-la Canada

Đổi tiền OMR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 omr
1.785,61 cad

1,000 OMR = 3,571 CAD

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Canada
1 OMR3.57121 CAD
5 OMR17.85605 CAD
10 OMR35.71210 CAD
20 OMR71.42420 CAD
50 OMR178.56050 CAD
100 OMR357.12100 CAD
250 OMR892.80250 CAD
500 OMR1,785.60500 CAD
1000 OMR3,571.21000 CAD
2000 OMR7,142.42000 CAD
5000 OMR17,856.05000 CAD
10000 OMR35,712.10000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Oman
1 CAD0.28002 OMR
5 CAD1.40009 OMR
10 CAD2.80017 OMR
20 CAD5.60034 OMR
50 CAD14.00085 OMR
100 CAD28.00170 OMR
250 CAD70.00425 OMR
500 CAD140.00850 OMR
1000 CAD280.01700 OMR
2000 CAD560.03400 OMR
5000 CAD1,400.08500 OMR
10000 CAD2,800.17000 OMR