5 Đô-la Canada sang Rial Oman

Đổi tiền CAD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
1,399 omr

1,000 CAD = 0,2799 OMR

Mid-market exchange rate at 09:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Oman
1 CAD0.27988 OMR
5 CAD1.39942 OMR
10 CAD2.79884 OMR
20 CAD5.59768 OMR
50 CAD13.99420 OMR
100 CAD27.98840 OMR
250 CAD69.97100 OMR
500 CAD139.94200 OMR
1000 CAD279.88400 OMR
2000 CAD559.76800 OMR
5000 CAD1,399.42000 OMR
10000 CAD2,798.84000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Canada
1 OMR3.57290 CAD
5 OMR17.86450 CAD
10 OMR35.72900 CAD
20 OMR71.45800 CAD
50 OMR178.64500 CAD
100 OMR357.29000 CAD
250 OMR893.22500 CAD
500 OMR1,786.45000 CAD
1000 OMR3,572.90000 CAD
2000 OMR7,145.80000 CAD
5000 OMR17,864.50000 CAD
10000 OMR35,729.00000 CAD