5.000 Đô-la Canada sang Rial Oman

Đổi tiền CAD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cad
1.405,180 omr

1,000 CAD = 0,2810 OMR

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Oman
1 CAD0.28104 OMR
5 CAD1.40518 OMR
10 CAD2.81036 OMR
20 CAD5.62072 OMR
50 CAD14.05180 OMR
100 CAD28.10360 OMR
250 CAD70.25900 OMR
500 CAD140.51800 OMR
1000 CAD281.03600 OMR
2000 CAD562.07200 OMR
5000 CAD1,405.18000 OMR
10000 CAD2,810.36000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Canada
1 OMR3.55827 CAD
5 OMR17.79135 CAD
10 OMR35.58270 CAD
20 OMR71.16540 CAD
50 OMR177.91350 CAD
100 OMR355.82700 CAD
250 OMR889.56750 CAD
500 OMR1,779.13500 CAD
1000 OMR3,558.27000 CAD
2000 OMR7,116.54000 CAD
5000 OMR17,791.35000 CAD
10000 OMR35,582.70000 CAD